Skip to content
Published Tháng chín 27, 2024 2:36sáng

Bể kỵ khí và nguyên lý sử dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải

Bể kỵ khí là một trong những giải pháp quan trọng trong xử lý nước thải, với khả năng loại bỏ chất hữu cơ và sản xuất khí methane. Công nghệ này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, đóng góp tích cực vào quan trắc nước thải và quản lý môi trường bền vững.

Bể kỵ khí trong xử lý nước thải là gì?

Bể kỵ khí, còn gọi là bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket), là hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp yếm khí (không có oxy). Trong bể, vi sinh vật kỵ khí phát triển và sử dụng oxy có trong chất hữu cơ để phân hủy chúng, từ đó giúp giảm nồng độ chất ô nhiễm.

Bể UASB hiệu quả đặc biệt trong việc xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm hữu cơ cao và ít chất rắn. Thiết kế bể bao gồm các tấm chắn nghiêng để tách khí khỏi nước thải, đồng thời sản xuất khí methane – một nguồn năng lượng tái tạo có giá trị.

Bể kỵ khí
Bể kỵ khí

Vai trò của vi sinh vật kỵ khí trong xử lý nước thải

Vi sinh vật kỵ khí đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước thải. Các vi sinh vật này giúp giảm nồng độ các chất ô nhiễm như BOD và COD, đồng thời sản sinh ra khí methane. Các vi sinh vật này còn có khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu quả xử lý trong các hệ thống có nồng độ chất ô nhiễm cao. Dưới đây là những vai trò quan trọng của vi sinh vật kỵ khí trong lĩnh vực này:

  • Phân hủy chất hữu cơ: Vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải, biến đổi chúng thành các sản phẩm đơn giản như methane và carbon dioxide. Quá trình này giúp giảm BOD và COD, cải thiện chất lượng nước.
  • Khả năng thích ứng với môi trường: Chúng có khả năng hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt, nơi mà oxy là yếu tố độc hại. Điều này làm cho vi sinh vật kỵ khí trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm cao.
  • Tạo ra năng lượng: Quá trình phân hủy kỵ khí sản sinh ra khí methane, có thể được thu hồi và sử dụng làm nguồn năng lượng tái tạo, góp phần vào việc giảm chi phí năng lượng cho các cơ sở xử lý nước thải.
  • Thúc đẩy tái chế chất dinh dưỡng: Vi sinh vật kỵ khí không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn tái chế các chất dinh dưỡng, giúp cải thiện khả năng sinh trưởng của các hệ sinh thái tự nhiên.
  • Tham gia vào các hệ thống xử lý đa tầng: Trong các quy trình xử lý nước thải phức tạp, vi sinh vật kỵ khí thường được kết hợp với vi sinh vật hiếu khí, tạo ra hiệu quả tối ưu hơn trong việc xử lý nước thải.
  • Khả năng chịu đựng các yếu tố độc hại: Vi sinh vật kỵ khí có khả năng tồn tại và hoạt động trong môi trường có chứa các chất độc hại, giúp duy trì hiệu suất xử lý ngay cả khi gặp phải những điều kiện không thuận lợi.

Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, vi sinh vật kỵ khí không chỉ đóng góp vào việc xử lý nước thải bằng bể kỵ khí hiệu quả mà còn giúp bảo vệ môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn quy định về chất lượng nước thải đầu ra.

Vi sinh vật kỵ khí
Vi sinh vật kỵ khí

Một số loại bể kỵ khí trong xử lý nước thải điển hình

Dưới đây là một số loại bể kỵ khí thường được áp dụng trong các hệ thống xử lý nước thải. Mỗi loại có cấu trúc và nguyên tắc vận hành riêng biệt, nhằm mục tiêu tối ưu hóa quá trình phân hủy các chất ô nhiễm và nâng cao hiệu quả xử lý, đáp ứng các yêu cầu xử lý trong từng trường hợp cụ thể.

  • Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Bể UASB cho phép nước thải chảy qua lớp bùn kỵ khí, phân hủy chất ô nhiễm và sản sinh ra khí methane. Thiết kế của bể tối ưu hóa quá trình xử lý nhờ hệ thống tách ba pha giúp tách nước, bùn và khí một cách hiệu quả.
  • Bể ABR (Anaerobic Baffled Reactor): Hệ thống này có nhiều ngăn để nước thải chảy qua, với vi sinh vật kỵ khí khác nhau ở mỗi ngăn giúp tối ưu hóa quá trình phân hủy
  • Bể EGSB (Expanded Granular Sludge Bed): Là phiên bản nâng cao của bể UASB, bể EGSB có khả năng xử lý nước thải với tốc độ dòng chảy cao, giữ bùn ở trạng thái lơ lửng để tăng hiệu quả xử lý.
  • Bể IC (Internal Circulation): Bể kỵ khí nội tuần hoàn kết hợp hai hệ thống UASB, tăng cường hiệu quả xử lý và tiết kiệm không gian.

Cấu tạo của bể kỵ khí UASB

Bể kỵ khí UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là hệ thống xử lý nước thải được thiết kế đơn giản, thường có hình dạng chữ nhật hoặc hình trụ, làm từ bê tông cốt thép. Các thành phần chính của bể bao gồm:

  • Hệ thống cấp nước thải: Nước thải được đưa vào từ đáy bể thông qua hệ thống phân phối, đảm bảo sự phân tán đồng đều.
  • Tầng xử lý: Nơi diễn ra các phản ứng vi sinh vật, nơi bùn kỵ khí lơ lửng giữ vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất ô nhiễm.
  • Hệ thống tách pha: Bao gồm các tấm chắn nghiêng giúp tách khí, nước và bùn sau quá trình xử lý, giảm thiểu lượng khí còn sót lại trong nước thải.

Nguyên lý hoạt động của

Hình ảnh bể kỵ khí UASB
Hình ảnh bể kỵ khí UASB

Bể kỵ khí UASB hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng vi sinh vật kỵ khí để xử lý nước thải qua ba giai đoạn chính:

  • Thủy phân: Các hợp chất cao phân tử trong nước thải được phân hủy thành các chất đơn giản hơn nhờ enzyme do vi sinh vật tiết ra. Quá trình này tạo ra các chất hòa tan và các sản phẩm trung gian cần thiết cho các phản ứng tiếp theo.
  • Lên men: Các sản phẩm thu được từ quá trình thủy phân sẽ được chuyển hóa thành các hợp chất như axit béo và CO2. Giai đoạn này tạo điều kiện cho sự phát triển của vi sinh vật axit hóa.
  • Methane hóa: Trong giai đoạn cuối, các vi sinh vật metan hóa sẽ chuyển đổi các sản phẩm của giai đoạn trước thành khí methane (CH4) và CO2. Các phản ứng điển hình bao gồm:

CH3COOH → CH4 + CO2

CO2 + 4H2 → CH4 + 2H2O

Ưu điểm của bể kỵ khí UASB

  • Bể kỵ khí không cần cung cấp oxy, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
  • Lượng bùn sinh ra trong bể UASB ít hơn đáng kể so với bể hiếu khí, giảm gánh nặng cho việc xử lý bùn.
  • Quá trình kỵ khí tạo ra khí methane (CH₄), một nguồn năng lượng sạch có thể thu hồi và sử dụng.
  • Bể UASB có khả năng xử lý hiệu quả nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao mà các hệ thống khác có thể không đáp ứng được.
  • Bể UASB phù hợp với nhiều loại nước thải khác nhau, từ công nghiệp đến sinh hoạt.
  • Hệ thống có thể đạt hiệu suất xử lý COD lên đến 80%, vượt trội so với nhiều phương pháp khác.
  • Vi sinh vật kỵ khí cần ít dinh dưỡng hơn (như nitrogen và phosphor), giúp giảm chi phí trong quá trình xử lý.
  • Bể có thể hoạt động gián đoạn nhờ khả năng duy trì hoạt động lâu dài của vi sinh vật kỵ khí mà không ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.
  • Bể kỵ khí có chi phí xây dựng và vận hành thấp, đồng thời chịu được tải trọng cao, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.

Nhược điểm của bể kỵ khí UASB

  • Quá trình khởi động bể kỵ khí mất nhiều thời gian do vi sinh vật kỵ khí phát triển chậm, làm chậm hiệu quả xử lý ban đầu.
  • Bể UASB không hiệu quả với nước thải có nồng độ chất hữu cơ thấp, giới hạn khả năng ứng dụng trong một số trường hợp.
  • Điều kiện vận hành (nhiệt độ, pH, tải trọng) cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất, đòi hỏi sự quản lý chuyên sâu.
  • Quá trình kỵ khí tạo ra khí H₂S (hydro sulfide) có mùi khó chịu, gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
  • Bể kỵ khí không xử lý hiệu quả các chất dinh dưỡng như nitrogen và phosphor, cần kết hợp với các phương pháp xử lý bổ sung để đạt kết quả tốt hơn.

Kết luận

Bể kỵ khí không chỉ là một phương pháp xử lý nước thải hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quan trắc môi trường, giúp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm. Với khả năng xử lý nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao, tạo ra khí methane và tiết kiệm năng lượng, bể kỵ khí ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dịch vụ môi trường.


By Thanh Pham

    Liên hệ ngay với Việt An

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu. Nhân viên sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
    Khi gửi biểu mẫu này, bạn xác nhận đã đọc và đồng ý với chính sách Quyền riêng tư của chúng tôi.