Skip to content
Published Tháng chín 27, 2024 3:21sáng

Các loại bể lọc sinh học và ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải

Bể lọc sinh học là một trong giải pháp hiệu quả cho hoạt động xử lý nước thải. Với sự hỗ trợ của các vi sinh vật tự nhiên, hệ thống này không chỉ giúp loại bỏ chất ô nhiễm mà còn cải thiện chất lượng nước một cách bền vững. Đặc biệt, khi kết hợp với công nghệ quan trắc nước thải tự động, hiệu quả xử lý và giám sát chất lượng nước càng được nâng cao.

Cấu tạo của bể lọc sinh học
Cấu tạo của bể lọc sinh học

Bể lọc sinh học là gì?

Bể lọc sinh học là một hệ thống xử lý nước thải dựa vào hoạt động của các vi sinh vật bám dính trên bề mặt vật liệu lọc. Trong quá trình vận hành, nước thải được đưa vào bể và chảy qua lớp vật liệu rắn, nơi các vi sinh vật phát triển thành các quần thể sinh khối. Các vi sinh này phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải thông qua quá trình hiếu khí hoặc kỵ khí, tùy thuộc vào thiết kế và loại bể lọc. Hiệu suất xử lý của bể phụ thuộc vào khả năng sinh trưởng của vi sinh vật và mức độ tiếp xúc với nước thải, giúp làm sạch nước hiệu quả trong các hệ thống xử lý công nghiệp và đô thị.

Các loại bể học sinh học phổ biến hiện nay

Bể lọc sinh học nhỏ giọt

Bể lọc sinh học nhỏ giọt là hệ thống xử lý nước thải dựa trên vi sinh vật bám dính và phát triển trên lớp vật liệu lọc. Nước thải được phân phối đều qua lớp vật liệu, thường là đá dăm, sỏi, hoặc nhựa có kích thước từ 25-100mm. Tại đây, vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ thông qua quá trình hiếu khí.

Cấu trúc bể lọc nhỏ giọt thường cao từ 0.9 đến 2.5m, với chiều cao trung bình 1.8m, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu xử lý. Lớp màng sinh học phát triển trên bề mặt vật liệu có độ dày từ 0.1-0.2mm, nơi vi sinh vật thực hiện quá trình phân hủy. Khi sinh khối tăng, lượng oxy tiêu thụ cũng cao hơn, nâng cao hiệu quả xử lý.

Hệ thống xử lý sinh học nhỏ giọt được chia thành nhiều loại dựa trên tốc độ xử lý, bao gồm bể lọc vận tốc chậm, trung bình, nhanh, cao tốc và thô, mỗi loại có đặc điểm riêng về tốc độ dòng chảy và cách phân phối nước thải, nhằm tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước thải cho từng nhu cầu cụ thể.

Bể lọc sinh học cao tải

Bể lọc sinh học cao tải là hệ thống xử lý nước thải với khả năng xử lý lớn hơn nhờ chiều cao và trọng tải lớn hơn so với bể xử lý vi sinh nhỏ giọt. Nước thải được phân phối lên cao và phun xuống qua lớp vật liệu lọc có kích thước lớn (40-60mm), tạo điều kiện cho nước tiếp xúc với màng vi sinh và quá trình oxy hóa chất hữu cơ diễn ra nhanh hơn nhờ khe hở rộng và thông gió nhân tạo.

Cấu tạo bể bao gồm thân bể, lớp vật liệu lọc, hệ thống tưới phun, phân phối nước, máng thu nước thải và hệ thống cung cấp khí. Trước khi nước thải được đưa vào bể, cần xử lý sơ bộ để đảm bảo nồng độ BOD không vượt quá 150-200mg/l. Trong trường hợp BOD cao hơn, nước thải cần được pha loãng trước khi xử lý.

Bể lọc nước thải sinh học cao tải được ứng dụng để xử lý hiệu quả các nguồn nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao, giúp tăng hiệu suất và đáp ứng yêu cầu xử lý các chất ô nhiễm phức tạp hơn.

Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc ngập trong nước

Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc ngập trong nước là một hệ thống xử lý nước thải với ưu điểm chính là chi phí vận hành thấp và tiết kiệm năng lượng. Trong bể này, lớp vật liệu lọc được ngâm hoàn toàn trong nước thải, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển trên bề mặt vật liệu để phân hủy chất hữu cơ.

Tuy nhiên, do quá trình thông khí khó khăn, bể thường gặp tình trạng thiếu oxy, dẫn đến hiệu suất xử lý thấp hơn so với các loại bể khác. Bể cũng dễ bị tắc nghẽn, yêu cầu bảo dưỡng và thông tắc định kỳ. Hơn nữa, bể lọc này nhạy cảm với nhiệt độ và có nguy cơ gây ra mùi hôi khó chịu nếu không được vận hành và bảo trì đúng cách. Với chi phí thấp, bể lọc này phù hợp cho các hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ, nơi yêu cầu tiết kiệm chi phí vận hành là ưu tiên hàng đầu.

Bể lọc sinh học có vật liệu ngập trong nước
Bể lọc sinh học có vật liệu ngập trong nước

Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc không ngập trong nước

Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc không ngập trong nước là một hệ thống xử lý nước thải được ưa chuộng nhờ cấu tạo đơn giản và dễ thi công. Bể này thường được xây dựng từ module hoặc bê tông cốt thép, với khả năng tự động hóa cao, ít gây mùi hôi, và có tính thẩm mỹ tốt.

Tuy nhiên, nhược điểm của bể lọc này là tải lượng tổn thất cao, dẫn đến việc sụt giảm lượng nước sau lọc. Quá trình thông khí cũng đòi hỏi nhiều năng lượng để đảm bảo hiệu quả xử lý, do cần tạo các vòng xoáy khí giúp cung cấp oxy. Mặc dù vậy, việc giữ lại các hạt rắn lơ lửng trong quá trình lọc thường không đạt hiệu suất cao, dẫn đến cần điều chỉnh vận hành để tránh mất mát chất rắn.

Nguyên lý hoạt động bể lọc sinh học

Nguyên lý hoạt động của bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc không ngập trong nước dựa trên quá trình sinh trưởng của vi sinh vật bám trên bề mặt lớp vật liệu lọc. Sau khi nước thải được xử lý sơ bộ, nó sẽ chảy qua các khe hở của vật liệu lọc và tiếp xúc với màng sinh học bao gồm các vi sinh vật hiếu khí và kỵ khí.

Trong quá trình này, các vi sinh vật trên màng sinh học phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Phân hủy hiếu khí tạo ra CO2 và nước, trong khi phân hủy kỵ khí sinh ra khí methane (CH4) và CO2. Khi lớp màng sinh học cũ bị bão hòa, nó sẽ bong ra khỏi bề mặt vật liệu và bị nước cuốn đi, tạo điều kiện cho màng mới hình thành và tiếp tục quá trình lọc.

Nước thải sau xử lý sẽ chứa các mảnh vỡ của màng sinh học, do đó cần được đưa vào bể lắng để tách các chất lơ lửng trước khi thải ra môi trường.

Hình ảnh bên dưới đáy bể
Hình ảnh bên dưới đáy bể

Ưu điểm của bể lọc sinh học

  • Hiệu quả xử lý cao: Bể lọc nước thải sinh học có khả năng loại bỏ hiệu quả các chất hữu cơ, nitơ, amoni và photpho trong nước thải, giúp cải thiện chất lượng nước sau xử lý.
  • Chi phí vận hành thấp: So với các phương pháp xử lý nước thải khác, bể lọc vi sinh yêu cầu ít chi phí bảo trì và vận hành, do cấu trúc đơn giản và dễ dàng lắp đặt.
  • Thời gian xử lý ngắn: Quá trình oxy hóa diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian lưu nước và nâng cao hiệu suất xử lý.
  • Tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh thời gian lưu nước và tốc độ dòng chảy, thích ứng với biến đổi trong điều kiện vận hành.
  • Ít phát sinh bùn: Bể xử lý vi sinh vật thường tạo ra lượng bùn ít hơn so với các hệ thống như Aerotank, giảm nhu cầu xử lý bùn.

Nhược điểm của bể lọc sinh học

  • Khó khăn trong bảo trì: Nếu không được bảo trì thường xuyên, bể có thể bị tắc nghẽn do bùn và các chất rắn tích tụ, làm giảm hiệu suất xử lý.
  • Mùi hôi khó chịu: Một số bể xử lý vi sinh có thể phát sinh mùi hôi nếu không được thông khí tốt, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh và gây khó chịu cho cư dân gần đó.
  • Kích thước yêu cầu: Bể lọc nước thải sinh học cần có diện tích tương đối lớn để hoạt động hiệu quả, điều này có thể là một yếu tố hạn chế trong một số trường hợp.
  • Phụ thuộc vào điều kiện môi trường: Hiệu suất của bể có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác, gây khó khăn trong việc duy trì hiệu quả xử lý ổn định.
  • Cần hệ thống thông khí tốt: Để tối ưu hóa quá trình oxy hóa và tránh mùi hôi, bể cần có hệ thống thông khí hiệu quả, điều này có thể gia tăng chi phí đầu tư ban đầu.

Các ứng dụng của bể lọc sinh học

  • Xử lý nước thải sinh hoạt: Áp dụng trong khu dân cư và đô thị, giúp loại bỏ chất hữu cơ, nitơ, và photpho.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Được sử dụng trong các nhà máy thực phẩm và dệt nhuộm để xử lý nước thải có nồng độ ô nhiễm cao.
  • Nông nghiệp: Giúp xử lý nước thải từ hoạt động chăn nuôi, cải thiện chất lượng nước trước khi thải ra môi trường.
  • Tái sử dụng nước: Tích hợp vào hệ thống tái sử dụng nước cho tưới tiêu và các mục đích khác.
  • Khu công nghiệp: Xử lý nước thải tập trung từ nhiều nhà máy, cải thiện chất lượng nước xả ra.
  • Cơ sở y tế: Xử lý nước thải chứa chất hữu cơ và độc hại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Khu du lịch: Giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động của du khách, bảo vệ cảnh quan tự nhiên.
  • Hộ gia đình: Bể lọc mini cho xử lý nước thải tại chỗ, giảm chi phí và ô nhiễm.

Kết luận

Bể lọc sinh học là một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu về môi trường và pháp luật. Với khả năng loại bỏ chất hữu cơ, nitơ và photpho, hệ thống xử lý sinh học không chỉ đóng góp vào việc cải thiện chất lượng nước mà còn hỗ trợ các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt. Dù vẫn còn một số nhược điểm như mùi hôi và yêu cầu về diện tích, những ưu điểm vượt trội của nó khiến bể lọc nước thải sinh học trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xử lý nước thải hiện nay.


By Thanh Pham

    Liên hệ ngay với Việt An

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu. Nhân viên sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
    Khi gửi biểu mẫu này, bạn xác nhận đã đọc và đồng ý với chính sách Quyền riêng tư của chúng tôi.