Skip to content
Published Tháng Chín 9, 2024 3:26sáng

Công nghệ bể sbr là giải pháp tiên tiến và hiệu quả cho xử lý nước thải

 

Công nghệ bể sbr mang đến một phương pháp xử lý nước thải tiên tiến với khả năng hoạt động theo chu kỳ độc lập. Thiết kế thông minh này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả xử lý mà còn đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn khắt khe nhất, làm cho bể sbr trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các hệ thống xử lý nước thải hiện đại.

Công nghệ sbr trong hoạt động xử lý nước thải
Công nghệ sbr trong hoạt động xử lý nước thải

Giới thiệu về bể sbr trong xử lý nước thải

Bể sbr trong xử lý nước thải là gì?

Bể sbr (Sequencing Batch Reactor) là hệ thống xử lý nước thải hiện đại, hoạt động theo từng chu kỳ riêng lẻ. Nước thải được đưa vào bể, nơi quá trình sục khí, lắng đọng và xả nước diễn ra tuần tự trong cùng một không gian, giúp tối ưu hóa quá trình xử lý.

Công nghệ này thích hợp để xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, đặc biệt ở các khu vực có lưu lượng nước thải không ổn định. Bể sbr giúp loại bỏ hiệu quả các hợp chất hữu cơ và nitơ trong nước thải, mang lại nguồn nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn an toàn.

Nước thải cần đạt chuẩn sau khi xử lý
Nước thải cần đạt chuẩn sau khi xử lý

 

Cấu tạo của bể sbr

Cấu tạo của bể sbr bao gồm hai phần chính là bể Selector và bể C-Tech, được thiết kế liên kết chặt chẽ để đảm bảo quá trình xử lý nước thải hiệu quả. Bể Selector thực hiện vai trò xử lý sơ bộ, giúp loại bỏ các tạp chất ban đầu trong nước thải trước khi chuyển qua bể C-Tech. Tại đây, các quy trình xử lý chính như sục khí và lắng đọng sẽ diễn ra, đảm bảo nước thải được xử lý triệt để trước khi xả ra môi trường.

Hai bể này hoạt động hài hòa, bổ sung lẫn nhau, và thiếu bất kỳ phần nào cũng có thể khiến hệ thống không đạt hiệu quả. Cấu trúc bể sbr thường có dạng hình chữ nhật với thành bể xây bằng bê tông chắc chắn. Hệ thống còn bao gồm các bộ phận như máy sục khí, ống dẫn bùn và hệ thống xả nước, tất cả được bố trí khoa học để tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải.

Ưu điểm của công nghệ sbr

  • Giảm chi phí và thời gian xây dựng: Không cần xây dựng thêm các bể lắng I, bể lắng II, bể Aerotank và bể điều hòa, giúp tối ưu hóa chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
  • Xử lý triệt để chất hữu cơ: Bể sbr loại bỏ hầu hết các hợp chất hữu cơ trong nước thải, đảm bảo nước sau xử lý an toàn cho hệ sinh thái thủy sinh xung quanh.
  • Tiết kiệm không gian: Tất cả các quy trình xử lý phức tạp diễn ra trong một bể duy nhất, giúp tiết kiệm không gian và giảm thiểu diện tích xây dựng.
  • Dễ dàng kiểm soát sự cố: Do các quy trình diễn ra trong cùng một bể, mọi sự cố phát sinh có thể dễ dàng nhận biết và xử lý một cách nhanh chóng, linh hoạt.
  • Phù hợp với nhiều công suất hệ thống: Công nghệ SBR có khả năng xử lý tốt trong các hệ thống với nhiều mức công suất, từ nhỏ đến lớn, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Tiết kiệm năng lượng: Quá trình xử lý nước thải bằng SBR tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các phương pháp truyền thống, giúp giảm chi phí vận hành.
  • Khả năng xử lý nồng độ ô nhiễm cao: Bể sbr xử lý hiệu quả nước thải có nồng độ ô nhiễm cao, đặc biệt là các chất hữu cơ phức tạp.
  • Linh hoạt trong vận hành: Bể có khả năng vận hành linh hoạt, dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của hệ thống xử lý và điều kiện môi trường.
  • Áp dụng cho mọi hệ thống: Công nghệ SBR có thể được triển khai trong nhiều loại hệ thống khác nhau, đảm bảo tính đa dạng và hiệu quả xử lý nước thải.
Giảm chi phí khi không cần xây dựng bể Aerotank
Giảm chi phí khi không cần xây dựng bể Aerotank

Nhược điểm của công nghệ xử lý nước thải sbr

  • Yêu cầu quy trình vận hành phức tạp: Bể sbr cần một quy trình vận hành tinh vi, đòi hỏi sự tiên tiến về công nghệ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
  • Đòi hỏi kỹ thuật cao: Người vận hành hệ thống phải có trình độ chuyên môn cao để đảm bảo quá trình hoạt động diễn ra suôn sẻ và chính xác.
  • Dễ tắc nghẽn do bùn: Hệ thống có nguy cơ bị tắc nghẽn do lượng bùn tích tụ, đòi hỏi phải có biện pháp kiểm soát hiệu quả.
  • Cần bổ sung hệ thống điều hòa: Trong trường hợp hệ thống chịu sốc tải hoặc quá tải, cần bổ sung bể điều hòa để hỗ trợ duy trì hoạt động ổn định.
  • Yêu cầu hệ thống quan trắc hiện đại: Hệ thống cần được trang bị các thiết bị quan trắc tinh vi để theo dõi và kiểm soát các chỉ tiêu kỹ thuật chính xác.
  • Khó khăn trong bảo trì, bảo dưỡng: Việc bảo trì và bảo dưỡng hệ thống SBR phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao, dẫn đến chi phí bảo dưỡng có thể tăng.
  • Đòi hỏi về thiết kế bể: Đối với các công trình có khả năng chịu tải thấp, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trong thiết kế và xây dựng thêm các bể điều hòa phụ trợ để tránh quá tải cho hệ thống.

Chuyên đề xử lý nước thải bằng công nghệ sbr

Chuyên đề về bể sbr trong xử lý nước thải liên quan đến quá trình loại bỏ Nitrat được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu là quá trình nitrate hóa, trong đó hợp chất ni tơ bị oxy hóa. Tiếp theo là giai đoạn khử nitrate, nơi các hợp chất nitơ bị khử xuống trạng thái không còn mang hóa trị dương.

Bể ASBR (Advanced Sequencing Batch Reactor) là một dạng bể sinh học tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình xử lý và khắc phục những hạn chế của các bể sinh học truyền thống. Bể này giúp xử lý triệt để các chỉ tiêu ô nhiễm như Nitơ (N) và Phốt pho (P) trong nước thải. So với bể sbr, vốn phù hợp với các hệ thống có công suất nhỏ, bể ASBR được ưa chuộng hơn trong các hệ thống có công suất lớn, nhờ khả năng tạo ra lượng bùn dư rất ít. Tuy nhiên, vì hệ thống ASBR được vận hành hoàn toàn tự động, đòi hỏi người điều hành phải có trình độ kỹ thuật cao.

Công nghệ xử lý nước thải MBR (Membrane Bioreactor) là sự kết hợp giữa phương pháp sinh học và lý học. Màng lọc MBR có thể được sử dụng trong các bể sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí, đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra cao, loại bỏ được vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh như Coliform và E-Coli. Ưu điểm của công nghệ này là màng lọc được phủ một lớp polymer thuộc nhóm hydroxyl, giúp kéo dài tuổi thọ và tăng cường độ bền cũng như độ ổn định của hệ thống.

Việt An là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp quan trắc môi trường tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp quan trắc nước thải tự động, với hơn 1.000 trạm quan trắc được triển khai trên toàn quốc.

Nguyên lý vận hành bể SBR xử lý nước thải

Bể sbr hoạt động theo một chu trình khép kín, chia thành 5 pha chính: pha làm đầy, pha sục khí, pha lắng, pha rút nước và pha nghỉ. Trong đó, pha nghỉ là thời gian chờ để chuẩn bị cho một mẻ xử lý mới và tùy thuộc vào thời gian vận hành cụ thể. Chính vì vậy, quá trình xử lý nước thải chủ yếu diễn ra trong bốn pha trước đó.

Pha làm đầy

Trong giai đoạn làm đầy, nước thải được đưa vào bể xử lý trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 giờ. Trong quá trình này, bể thực hiện các bước xử lý cần thiết để chuẩn bị cho mẻ tiếp theo. Các bước này có thể bao gồm: làm đầy – tĩnh, làm đầy – hòa trộn, và làm đầy – sục khí, tùy thuộc vào hàm lượng BOD của nước thải đầu vào.

Khi nước thải được đưa vào bể, nó không chỉ cung cấp chất ô nhiễm mà còn cung cấp thức ăn cho vi sinh vật và bùn hoạt tính trong bể. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa, giúp vi sinh vật hoạt động hiệu quả hơn trong việc xử lý chất hữu cơ.

Quá trình bơm nước thải vào bể được thực hiện liên tục và linh hoạt, với các pha làm đầy được điều chỉnh dựa trên mục tiêu xử lý và đặc điểm của nước thải.

Nguyên lý vận hành bể SBR xử lý nước thải
Nguyên lý vận hành bể SBR xử lý nước thải

Pha sục khí

Trong giai đoạn này, mục tiêu chính là cung cấp oxy cho nước thải và khuấy đều hỗn hợp trong bể. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình phản ứng sinh hóa giữa bùn hoạt tính và các chất ô nhiễm có trong nước thải.

Sục khí không chỉ cung cấp oxy mà còn gia tăng tiếp xúc giữa bùn và chất ô nhiễm, hỗ trợ quá trình khử Nitrat. Nitơ trong nước thải được chuyển đổi từ dạng amoniac (N – NH3) thành nitrit (N – NO2) và sau đó thành nitrat (N – NO3).

Quá trình sục khí được thực hiện với lưu lượng cao để đảm bảo cung cấp đủ oxy và khuấy trộn hiệu quả. Thời gian sục khí thường khoảng 2 giờ, tùy thuộc vào chất lượng nước thải, và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phản ứng nitrat hóa, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý nước thải.

Pha lắng

Trong giai đoạn này, các chất hữu cơ trong nước thải sẽ được lắng xuống đáy bể trong môi trường tĩnh. Quá trình này cho phép bùn được cô đặc và tập trung hoàn toàn. Thời gian lắng thường kéo dài khoảng 2 giờ để đảm bảo hiệu quả lắng đạt tối ưu.

Pha tháo nước

Sau khi bùn đã lắng hoàn toàn ở đáy bể, phần nước trong suốt ở phía trên sẽ được rút ra khỏi bể mà không mang theo bất kỳ lượng bùn hoạt tính nào. Khi nước thải đã được xử lý và phân tầng rõ rệt, nước nổi sẽ được tháo ra để chuyển sang công đoạn xử lý tiếp theo. Lượng nước rút ra trong pha này hoàn toàn tách biệt với bùn, đảm bảo nước sạch được đưa đến các bước xử lý tiếp theo mà không bị lẫn bùn.

Những lưu ý bạn cần biết về xử lý nước thải sbr

Trong quá tình Nitrat hóa

  • Nồng độ chất nền: Đảm bảo nồng độ chất nền cao để cung cấp đủ nitơ cho vi sinh vật. Chất nền phong phú giúp tối ưu hóa hiệu quả xử lý vì vi sinh vật cần nitơ để phát triển.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao hơn sẽ cải thiện tốc độ và hiệu quả của quá trình xử lý. Duy trì nhiệt độ ổn định là điều cần thiết để đạt hiệu suất tối ưu.
  • Cung cấp oxy: Để oxi hóa 1 mol NH4+, cần khoảng 1 mol O2 (4.57 g O2/g nitơ). Cung cấp đủ oxy để hỗ trợ quá trình nitrat hóa.
  • Độ pH: Độ pH lý tưởng cho quá trình Nitrat hóa là từ 7 đến 9. pH dưới 6.2 hoặc trên 10 có thể làm giảm hiệu quả vì ảnh hưởng tiêu cực đến vi sinh vật.
  • Thời gian lưu bùn và chất độc: Thời gian lưu bùn và sự hiện diện của chất độc trong nước thải có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình Nitrat hóa.

Trong vận hành

  • Tác động của oxy: Oxy ảnh hưởng đến nồng độ bùn vi sinh và màng vi sinh. Cung cấp đủ oxy là cần thiết để duy trì hoạt động hiệu quả của vi sinh vật và màng.
  • Độ pH: Độ pH từ 7 đến 9 là tối ưu cho quá trình khử nitrat. Duy trì pH trong khoảng này để đảm bảo quá trình khử nitrat diễn ra hiệu quả.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ khử nitrat. Nhiệt độ từ 10 đến 25°C có thể làm tăng gấp đôi tốc độ vi sinh, trong khi nhiệt độ từ 50 đến 60°C có thể làm giảm tốc độ còn 50% so với ở 35°C.
  • Hợp chất hữu cơ: Các hợp chất hữu cơ hòa tan và dễ phân hủy cũng ảnh hưởng đến quá trình khử nitrat. Đảm bảo sự có mặt và chất lượng của các hợp chất này để thúc đẩy quá trình xử lý.
  • Yếu tố vận hành: Các yếu tố liên quan đến vận hành của bể sbr, như sự điều chỉnh của các pha và quản lý bùn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình khử nitrat. Tối ưu hóa các quy trình vận hành để tránh giảm hiệu suất xử lý.

Kết luận

Công nghệ bể SBR mang lại giải pháp hiệu quả cho xử lý nước thải với khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Cùng với sự hỗ trợ từ Việt An, đơn vị hàng đầu trong quan trắc môi trường, đặc biệt là nước thải tự động với hơn 1000 trạm trên toàn quốc, bạn có thể yên tâm về việc duy trì hiệu quả xử lý và bảo vệ môi trường. Chúng tôi cam kết đồng hành để đảm bảo quy trình xử lý của bạn luôn đạt chuẩn và


By Thanh Pham

    Liên hệ ngay với Việt An

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu. Nhân viên sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.
    Khi gửi biểu mẫu này, bạn xác nhận đã đọc và đồng ý với chính sách Quyền riêng tư của chúng tôi.