Tầm quan trọng của quan trắc nước thải Khu Công Nghiệp trong bối cảnh hiện nay
Mục tiêu của quan trắc nước thải khu công nghiệp
Quan trắc nước thải khu công nghiệp là một quy trình kỹ thuật chuyên sâu, được thiết lập nhằm giám sát, đo lường và phân tích liên tục các thông số, thành phần của nước thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất, chế biến tại các khu công nghiệp (KCN), khu chế xuất và các nhà máy.
Trọng tâm chính là đảm bảo rằng nước thải đã qua xử lý đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường trước khi được đưa vào các thủy vực tự nhiên hoặc hệ thống thoát nước công cộng.
Điều này đặc biệt quan trọng bởi nước thải từ các hoạt động công nghiệp thường chứa đựng vô số hóa chất, nguyên liệu dư thừa và chất phụ gia độc hại, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và xử lý đúng cách.
Vai trò thiết yếu trong bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Hệ thống quan trắc nước thải tự động đóng vai trò như “tai mắt” của doanh nghiệp và cơ quan quản lý môi trường. Khả năng giám sát liên tục giúp kịp thời phát hiện những chuyển biến bất thường hoặc xấu đi về chất lượng nước thải.
Khi có bất kỳ thông số nào vượt ngưỡng cho phép, hệ thống quan trắc sẽ tự động báo động và có thể kích hoạt máy lấy mẫu tự động để lưu trữ mẫu nghi vấn ở nhiệt độ chuẩn theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này cho phép các bên liên quan can thiệp nhanh chóng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, hệ sinh thái thủy sinh và môi trường tự nhiên nói chung.
Bên cạnh đó, quan trắc nước thải khu công nghiệp không chỉ là một khuyến nghị mà là yêu cầu bắt buộc theo các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam. Việc tuân thủ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý nghiêm trọng, các khoản xử phạt hành chính nặng nề và các vấn đề pháp lý phức tạp khác, đồng thời xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường
Dữ liệu quan trắc nước thải khu công nghiệp theo thời gian thực cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải. Nhờ đó, nhà máy có thể chủ động điều chỉnh quy trình xử lý, tối ưu hóa việc sử dụng hóa chất, năng lượng và các nguồn lực khác, từ đó nâng cao hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm và đảm bảo hoạt động xả thải ổn định, đáng tin cậy.
Với sự phát triển của công nghệ quan trắc nước thải tự động, mục đích của việc giám sát đã trở nên cởi mở hơn. Các hệ thống hiện đại có khả năng “kịp thời phát hiện những chuyển biến xấu” và cho phép doanh nghiệp “chủ động điều chỉnh quá trình xử lý nước thải” để “tăng khả năng loại bỏ chất ô nhiễm”.
Như vậy, quan trắc nước thải khu công nghiệp đã từ một chi phí bắt buộc chuyển mình thành một công cụ chiến lược để đạt được sự xuất sắc trong vận hành và giảm thiểu rủi ro môi trường.
Thách thức trong quản lý nước thải Khu Công Nghiệp tại Việt Nam
Hiện trạng ô nhiễm và các vấn đề nan giải
Thực trạng xử lý nước thải tại các KCN ở Việt Nam hiện nay còn đối mặt với nhiều thách thức đáng quan ngại. Theo dữ liệu, chỉ khoảng 75% trong tổng số các KCN đang hoạt động đã đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung theo tiêu chuẩn.
Nguyên nhân dẫn đến các vấn đề nan giải
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng nan giải trong quản lý và xử lý nước thải công nghiệp:
- Hệ thống xử lý cũ kỹ, lạc hậu: Nhiều KCN vẫn đang sử dụng các hệ thống và công nghệ xử lý nước thải đã cũ, không còn phù hợp hoặc không đủ khả năng đáp ứng các quy định và yêu cầu môi trường ngày càng nghiêm ngặt.
- Thiếu quy hoạch tổng thể: Sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch và triển khai hạ tầng môi trường, đặc biệt là hệ thống xử lý nước thải tập trung, dẫn đến việc quản lý rời rạc và kém hiệu quả.
- Khó khăn về nguồn lực: Thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải, dẫn đến việc vận hành không hiệu quả và chất lượng nước thải sau xử lý không đảm bảo.
Những khó khăn chung khi triển khai hệ thống quan trắc nước thải tự động
Mặc dù hệ thống quan trắc nước thải tự động mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai chúng cũng đi kèm với một số khó khăn đáng kể:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc lắp đặt và vận hành một hệ thống quan trắc nước thải tự động đòi hỏi một khoản đầu tư ban đầu đáng kể. Các chi phí này bao gồm mua sắm và lắp đặt các cảm biến, phần mềm và cơ sở hạ tầng liên quan.
- Yêu cầu về kỹ thuật và bảo trì: Hệ thống quan trắc nước thải khu công nghiệp yêu cầu những người có kiến thức chuyên môn sâu về công nghệ và kỹ thuật để cài đặt, vận hành và bảo trì. Ngoài ra, cần có những hướng dẫn chi tiết về việc làm chủ các cảm biến, phần mềm và quy trình liên quan nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
- Rủi ro về hư hỏng thiết bị hoặc sự cố kỹ thuật: Hệ thống giám sát tự động có thể gặp phải các sự cố kỹ thuật như lỗi thiết bị, mất kết nối mạng, hoặc lỗi phần mềm do tác động của môi trường hoặc trong quá trình vận hành.
- Độ phức tạp của dữ liệu: Hệ thống giám sát tự động tạo ra lượng dữ liệu lớn và liên tục, đòi hỏi khả năng xử lý và phân tích dữ liệu cao. Điều này yêu cầu sự phức tạp trong việc quản lý dữ liệu và sử dụng các công cụ phân tích chuyên dụng để trích xuất thông tin hữu ích từ dữ liệu đó
Nhìn chung, các thách thức mà các KCN đang đối mặt, từ chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp, rủi ro hỏng hóc thiết bị, đến sự phức tạp trong quản lý dữ liệu, tạo ra một nhu cầu rõ ràng cho các giải pháp đơn giản hóa và toàn diện.
Một doanh nghiệp khi đứng trước những vấn đề này sẽ tìm kiếm những giải pháp giúp giảm thiểu gánh nặng quản lý. Họ muốn tránh việc phải làm việc với nhiều nhà cung cấp khác nhau, đối mặt với các quy trình tích hợp phức tạp, hoặc phải đào tạo một đội ngũ nhân sự chuyên biệt cho một hoạt động không phải là cốt lõi của họ.
Điều này dẫn đến sự cần thiết của các giải pháp “chìa khóa trao tay” và “dịch vụ toàn diện”. Các giải pháp này, nơi một nhà cung cấp duy nhất đảm nhận mọi khía cạnh từ thiết kế, lắp đặt đến bảo trì liên tục và báo cáo dữ liệu, trở thành lựa chọn ưu tiên.
Sự xuất hiện của các nhà cung cấp có khả năng cung cấp một hệ thống quan trắc nước thải khu công nghiệp tích hợp sẵn, dễ dàng lắp đặt và vận hành mà không cần hiệu chỉnh phức tạp tại chỗ, đồng thời cam kết chi phí bảo trì thấp, sẽ giải quyết trực tiếp các rào cản lớn này, mang lại sự yên tâm và hiệu quả cho khách hàng.
Giải pháp quan trắc nước thải khu công nghiệp của Việt An Enviro
Tổng quan về iMisff3101 và các tính năng khác biệt
iMisff3101 là giải pháp quan trắc nước thải tự động, liên tục và toàn diện, được thiết kế để đo lường và phân tích các thông số, thành phần của nước thải sau quá trình xử lý hoặc sản xuất. Hệ thống này được xây dựng để tuân thủ nghiêm ngặt Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT của Chính phủ Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý môi trường và bảo vệ tài nguyên nước.
Các tính năng và lợi ích khác biệt của iMisff3101 bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí và thời gian: Tất cả các thiết bị quan trắc nước thải khu công nghiệp được Việt An Enviro lắp đặt sẵn và tích hợp gọn gàng vào một trạm quan trắc duy nhất. Điều này giúp tối ưu hóa đáng kể chi phí đầu tư ban đầu và thời gian triển khai cho khách hàng, loại bỏ sự phức tạp của việc tích hợp nhiều thiết bị riêng lẻ.
- Dễ dàng mua hàng và lắp đặt: Hệ thống được giao đến tay khách hàng trong trạng thái sẵn sàng sử dụng ngay lập tức, loại bỏ nhu cầu hiệu chỉnh từng thiết bị tại chỗ. Điều này giúp quá trình triển khai nhanh chóng và thuận tiện, giảm thiểu công sức và rủi ro kỹ thuật cho khách hàng.
- Tích hợp đồng bộ từ phần cứng đến phần mềm: Kết quả quan trắc nước thải tự động, liên tục sẽ được truyền dữ liệu liên tục về phòng điều khiển trung tâm của khách hàng thông qua nền tảng IoT Platform – iLotusLand. Khách hàng chủ động điều chỉnh quá trình xử lý nước thải và tăng khả năng loại bỏ chất ô nhiễm, đảm bảo hoạt động xả thải của nhà máy ổn định và đáng tin cậy.
- Dữ liệu cũng được truyền tự động về Sở Tài Nguyên và Môi Trường tại địa phương, đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách liền mạch.
Thông số quan trắc của iMisff3101
Giải pháp iMisff3101 có khả năng quan trắc các thông số sau:
- Tiêu chuẩn bắt buộc: TSS (Tổng chất rắn lơ lửng), COD (Nhu cầu oxy hóa học), Ammonia, pH và Nhiệt độ.
- Mở rộng theo yêu cầu: Lưu lượng đầu ra, lưu lượng đầu vào, Độ màu, Nitơ tổng, Photpho tổng và các kim loại nặng.
Thành phần chính của trạm quan trắc nước thải Misff3101
Trạm quan trắc nước thải khu công nghiệp là một hệ thống toàn diện từ phần cứng đến phần mềm, được gói gọn trong một nhà trạm duy nhất, tối ưu hóa không gian và chi phí. Các thành phần chính bao gồm:
- Thiết bị đo lường và phân tích: Các chỉ tiêu được đo lường theo yêu cầu của luật hiện hành và đặc thù ngành nghề cụ thể.
- Máy lấy mẫu tự động: Dùng để lưu mẫu và lấy mẫu từ xa khi có sự cố hoặc yêu cầu kiểm tra đột xuất.
- Bộ truyền thông (Data Logger): Để thu thập và truyền dữ liệu về Sở Tài nguyên và Môi trường cũng như trung tâm điều khiển của nhà máy.
- Camera giám sát: Giám sát trực quan hệ thống quan trắc và điểm xả thải, cung cấp bằng chứng hình ảnh khi cần.
- Cơ sở hạ tầng: Bao gồm nhà trạm chuyên dụng và các hệ thống phụ trợ thiết yếu như báo cháy, báo khói, hệ thống lưu điện UPS, và điều hòa không khí để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường.
- Hóa chất chuẩn: Dùng cho việc hiệu chuẩn và bảo trì thiết bị định kỳ, đảm bảo độ chính xác liên tục của các phép đo.
Công nghệ và thiết bị đo lường của trạm quan trắc nước thải khu công nghiệp
Việt An Enviro sử dụng các công nghệ và thiết bị tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao cho giải pháp iMisff3101 :
- Bộ hiển thị và xử lý dữ liệu quan trắc nước thải:
- Kết nối đến 20 sensors vào 1 bộ hiển thị.
- Thiết kế dạng module, cho phép mở rộng các ngõ ra, các tín hiệu điều khiển theo yêu cầu thực tế.
- Tín hiệu ngõ ra: Modbus TCP/IP.
- Datalogger: Lưu trữ lên đến 525.600 bộ dữ liệu.
- Nhiệt độ môi trường hoạt động rộng: -20 °C … +55 °C.
- Vật liệu vỏ: ASA (Acrylonitrile-Styrene-Acryloesterpolymer), cấp bảo vệ IP 66 / NEMA 4X.
- Chứng chỉ: ETL, cETL, CE.
- Khả năng tương thích điện từ: EN 61326-1, Class B; FCC Class A.
- Tích hợp chống quá áp, chống sét lan truyền theo tiêu chuẩn EN 61326-1.
- Thiết bị đo COD:
- Nguyên lý đo trực tiếp bằng tia UV 254 nm, không sử dụng hóa chất, giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Vật liệu: Thân Titanium, cửa sổ đá Sapphire, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, ăn mòn cao.
- Dải đo: 0 – 800 mg/l, độ phân giải: 0.1mg/l, độ chính xác: ± 5% giá trị đọc.
- Làm sạch tự động hiệu quả với công nghệ sóng siêu âm, hạn chế bảo trì bảo dưỡng.
- Cấp bảo vệ IP68, cho phép ngâm trực tiếp trong nước.
- Tích hợp bù trừ độ đục ở bước sóng 550nm giúp đảm bảo độ tin cậy và chính xác.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị đo Ammonia:
- Nguyên lý: Chọn lọc ion (ISE).
- Dải đo: 1… 1000 mg/l hoặc 0,1… 100 mg/l (tự động điều chỉnh dải đo), độ phân giải: 0.1 mg/l, độ chính xác: ± 5 % giá trị đo.
- Tích hợp chỉ tiêu đo nhiệt độ và tự động bù các tác nhân gây nhiễu kết quả đo.
- Thân sensor: Thép không gỉ V4A, thiết bị có khả năng chống sét an toàn.
- Cấp bảo vệ IP68, ngâm trực tiếp trong nước.
- Tuổi thọ của điện cực cao, thông thường lên đến 18-24 tháng tùy theo ứng dụng.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị đo TSS:
- Đầu dò kỹ thuật số, nguyên lý đo tán xạ ánh sáng, thiết kế nguồn đèn LED có độ tuổi thọ cao, không ảnh hưởng bởi độ màu.
- Vật liệu cảm biến lựa chọn bằng thép không gỉ hoặc nhựa POM giúp chống ăn mòn tối ưu trong nước thải.
- Tối thiểu hóa bảo trì với công nghệ sóng làm sạch liên tục bằng sóng siêu âm.
- Dải đo: 0-400mg/l mở rộng lên đến 1000g/l TSS, độ phân giải: Tự động điều chỉnh theo dải đo 0.1mg/l, độ chính xác: ±2%.
- Mặt kính cửa sổ đo bằng đá Saphire, chống trầy xước hiệu quả.
- Chức năng tự động kiểm tra thiết bị SensCheck giúp phát hiện và cảnh báo điện cực thủy tinh bị hư hỏng.
- Cấp bảo vệ IP68, ngâm trực tiếp trong nước.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị đo pH:
- Thiết kế bộ phận điện tử (Armature) tách rời với điện cực (Electrode), giúp thay thế điện cực dễ dàng và bảo vệ thiết bị khỏi nhiễu tần số cao hoặc thấp.
- Nguyên lý: Điện cực, khoảng đo: 0-14 pH hoặc ± 2000mV, độ phân giải: 0.01 pH.
- Tích hợp bộ khuếch đại tín hiệu và Cảm biến bù nhiệt độ (NTC) -5…+60°C.
- Vật liệu cảm biến lựa chọn bằng thép không gỉ hoặc nhựa POM giúp chống ăn mòn tối ưu trong nước thải.
- Chức năng tự động kiểm tra thiết bị SensCheck giúp phát hiện và cảnh báo điện cực thủy tinh bị hư hỏng.
- Tích hợp chỉ tiêu đo nhiệt độ.
- Cấp bảo vệ IP68, ngâm trực tiếp trong nước.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị đo lưu lượng đầu vào:
- Độ chính xác cao (0.25%), vật liệu sensor và lớp lót bảo vệ có khả năng chống ăn mòn và hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (Electrode: SS316TI, Lớp lót: PTFE).
- Nguyên lý: Điện từ.
- Tín hiệu: 4 – 20 mA, Modbus RS485.
- Cấp bảo vệ: IP 67/ IP 68.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị đo lưu lượng đầu ra:
- Kết hợp sensor đo mức và kênh hở Parshall, Venturi, Palmer Bowlus theo tiêu chuẩn ISO 1438 để tính toán chính xác lưu lượng tức thời (m³/h) và lưu lượng tổng (m³).
- Nguyên lý: Sóng siêu âm/ radar.
- Chỉ tiêu: Lưu lượng tức thời (m³/h), lưu lượng tổng (m³).
- Dải đo mức: 0 – 3 m.
- Cấp bảo vệ: IP68, cho phép nhúng sâu trong bể đến 10m.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Máy lấy mẫu tự động:
- Thiết kế dạng module, phần điều khiển điện và hệ thống mẫu tách rời, đảm bảo an toàn vận hành.
- Hút mẫu bằng bơm nhu động không tiếp xúc trực tiếp mẫu nước, giúp tăng tuổi thọ của bơm.
- Trục xoay rót mẫu bằng vật liệu nhựa chống ăn mòn.
- Màn hình điều khiển HMI cảm ứng có màu, dễ vận hành.
- Bình chứa mẫu: Nhựa, 12 bình 3L hoặc tùy chọn.
- Chiều cao ống dẫn mẫu: Tiêu chuẩn 2m, tùy chọn 5m, 7.5m, 10m.
- Buồng mẫu: Nhiệt độ bên trong 4ºC ± 2ºC (tùy chọn 0 – 10ºC ± 2ºC), có tích hợp sensor nhiệt độ và chức năng xả tuyết tự động.
- Chức năng lấy mẫu: Nhận tín hiệu điều khiển từ xa thông qua Datalogger, tùy chọn định kỳ, đột xuất hoặc theo thời gian.
- Màn hình cảm ứng màu tối thiểu 4.3 inch.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu của Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
- Thiết bị ghi, nhận và truyền dữ liệu (Datalogger):
- Thu thập và truyền dữ liệu về Sở Tài nguyên và Môi trường và nhà máy.
- Đa chức năng về truyền thông (2 SIM, Internet cáp quang), cài đặt cấu hình dễ dàng, thiết kế nhỏ gọn.
- Ngõ vào tín hiệu AI: 6 tín hiệu ngõ vào.
- Ngõ vào tín hiệu số DI: 12 ngõ vào.
- Tín hiệu truyền thông số: Modbus RTU, Modbus TCP.
- Màn hình: OLED.
- Lưu trữ dữ liệu: Tích hợp thẻ nhớ lớn.
- Đáp ứng yêu cầu 10/2021/TT-BTNMT.
Nền tảng quản lý dữ liệu iLotusLand: Giám sát và điều khiển từ xa
iLotusLand là một nền tảng IoT mạnh mẽ, được xây dựng và phát triển để đáp ứng nhu cầu quản lý môi trường tại 30 tỉnh thành trên khắp Việt Nam. Hiện tại, nền tảng này đang kết nối và hiển thị dữ liệu từ hơn 1000 trạm quan trắc, minh chứng cho quy mô và độ tin cậy của hệ thống.
Đây là giải pháp đồng bộ hoàn hảo từ phần cứng đến phần mềm, mang lại trải nghiệm quản lý liền mạch cho người dùng. Các tính năng nổi bật của iLotusLand bao gồm:
- Hiển thị dữ liệu theo thời gian thực trên nhiều nền tảng (App IOS, Android, Web, Destop).
- Thiết lập cảnh báo tự động (Email, Tin nhắn) khi có sự cố hoặc thông số vượt ngưỡng.
- Theo dõi lịch sử bảo trì và lịch sử lỗi của hệ thống.
- Khả năng liên hệ trực tiếp nhà cung cấp thông qua ứng dụng để được hỗ trợ nhanh chóng.
- Điều khiển máy lấy mẫu từ xa.
- Xuất các biểu mẫu báo cáo chuyên nghiệp theo yêu cầu, hỗ trợ công tác báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý.
Những điểm mạnh nổi bật của trạm quan trắc nước thải khu công nghiệp
- Chi phí đầu tư hợp lý, tối ưu hóa ngân sách cho doanh nghiệp.
- Thiết bị vận hành với độ tin cậy và chính xác cao, đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy cho việc ra quyết định.
- Hệ thống được thiết kế linh hoạt, dễ dàng tùy chỉnh và đáp ứng theo từng yêu cầu thực tế của khách hàng.
- Dễ dàng cài đặt và giám sát số liệu thông qua các màn hình điều khiển thân thiện với người dùng.
- Tất cả các thiết bị được lắp đặt tích hợp sẵn vào một trạm quan trắc nước thải khu công nghiệp duy nhất, giảm thiểu công sức lắp đặt tại chỗ và rủi ro tích hợp.
- Truy cập giám sát từ xa thông qua iLotusLand Platform, cho phép quản lý mọi lúc mọi nơi.
- Phần mềm quản lý cực kỳ thân thiện với người dùng, giúp việc theo dõi quan trắc trở nên dễ dàng, ngay cả với người không chuyên sâu về kỹ thuật.
- Chi phí cho dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thấp, tối ưu hóa tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn.
- Cam kết cung cấp sản phẩm nhập khẩu chính hãng từ EU/G7 với đầy đủ chứng từ CO&CQ (Certificate of Origin & Certificate of Quality), bảo hành chính hãng, hướng dẫn sử dụng chi tiết, và đội ngũ dịch vụ chuyên nghiệp đồng hành cùng khách hàng.
So sánh các tiêu chí đáp ứng Thông tư 10/2021/TT-BTNMT của iMisff3101
Bảng dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thông số quan trắc nước thải khu công nghiệp được quy định trong thông tư 10/2021/TT-BTNMT và giải pháp iMisff3101 của Việt An Enviro. Bảng này trực quan hóa sự tuân thủ pháp luật và minh chứng chuyên môn kỹ thuật, đồng thời nổi bật khả năng mở rộng và linh hoạt của giải pháp.
Thông số quan trắc | Giá trị giới hạn theo QCVN 40:2011/BTNMT (Cột A) | Giá trị giới hạn theo QCVN 40:2011/BTNMT (Cột B) | Khả năng đo lường của iMisff3101 (Dải đo) | Khả năng đo lường của iMisff3101 (Độ chính xác/Nguyên lý) | Ghi chú/Tuân thủ |
pH | 6 – 9 | 5.5 – 9 | 0 – 14 pH | ± 0.01 pH, Điện cực | Tiêu chuẩn bắt buộc, Đáp ứng TT 10/2021/TT-BTNMT |
COD | 50 mg/l | 100 mg/l | 0 – 800 mg/l | ± 5% giá trị đọc, UV 254 nm không hóa chất, sóng siêu âm tự làm sạch | Tiêu chuẩn bắt buộc, Đáp ứng TT 10/2021/TT-BTNMT |
TSS | 50 mg/l | 100 mg/l | 0 – 400 mg/l (mở rộng đến 1000 g/l) | ± 2%, Tán xạ ánh sáng, sóng siêu âm tự làm sạch | Tiêu chuẩn bắt buộc, Đáp ứng TT 10/2021/TT-BTNMT |
Ammonia | 10 mg/l | 20 mg/l | 1 – 1000 mg/l hoặc 0.1 – 100 mg/l (tự động điều chỉnh) | ± 5% giá trị đo, Chọn lọc ion (ISE) | Tiêu chuẩn bắt buộc, Đáp ứng TT 10/2021/TT-BTNMT |
Lưu lượng đầu ra | Có quy định (m³/h, m³) | Có quy định (m³/h, m³) | Lưu lượng tức thời (m³/h), Lưu lượng tổng (m³) | Sóng siêu âm/radar, dải đo mức 0-3m, IP68 | Tiêu chuẩn bắt buộc, Đáp ứng TT 10/2021/TT-BTNMT |
Độ màu | 50 Pt-Co | 150 Pt-Co | Có khả năng đo mở rộng | – | Việt An có thiết bị đáp ứng |
Nitơ tổng | 30 mg/l | 60 mg/l | Có khả năng đo mở rộng | – | Việt An có thiết bị đáp ứng |
Photpho tổng | 4 mg/l | 6 mg/l | Có khả năng đo mở rộng | – | Việt An có thiết bị đáp ứng |
Kim loại nặng (As, Cu, Zn, Fe…) | Có quy định | Có quy định | Có khả năng đo mở rộng | – | Việt An có thiết bị đáp ứng |
Giải pháp quan trắc nước thải khu công nghiệp của Việt An Enviro nổi bật như một lựa chọn hàng đầu, đáp ứng đầy đủ và vượt trội các yêu cầu khắt khe của Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, cũng như Quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT.
Với công nghệ tiên tiến, thiết bị nhập khẩu chính hãng từ EU/G7, khả năng tích hợp đồng bộ từ phần cứng đến nền tảng quản lý dữ liệu iLotusLand mạnh mẽ, iMisff3101 mang lại sự chính xác, độ tin cậy và khả năng giám sát từ xa vượt trội.
Các điểm mạnh về chi phí đầu tư hợp lý, dễ dàng lắp đặt, chi phí bảo trì thấp, cùng với cam kết về chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, định vị Việt An Enviro không chỉ là một nhà cung cấp giải pháp mà còn là một đối tác đáng tin cậy, giúp các doanh nghiệp trong khu công nghiệp vượt qua các thách thức, tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải và đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách hiệu quả nhất.
Việc lựa chọn trạm quan trắc nước thải khu công nghiệp như iMisff3101 là một bước đi chiến lược, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và bảo vệ môi trường chung.
Việt An – Thị phần số 1 Việt Nam về Giải Pháp Quan Trắc Môi Trường và Đo Lường Công Nghiệp
🔘 Trụ sở chính (Việt An TP.HCM)
4E đường số 6, phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
(Sales) +84 902 970 009 | (Service) +84 901 888 499
🔘 Việt An Miền Bắc
Lô 33, khu BT4-1, khu nhà ở Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
(Sales) +84 901 851 116 | (Service) +84 901 888 499
🔘 Việt An Miền Trung
Số 5A Mai Xuân Thưởng, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
(Sales) +84 898 119 116 | (Service) +84 901 888 499
🔘 Việt An VP-Hà Tĩnh
03 Mai Thúc Loan, phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh
(Sales & Service) +84 938 442 414