Nước thải, phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt, sản xuất và kinh doanh, là yếu tố quan trọng cần được quản lý hiệu quả để bảo vệ môi trường nước. Việc hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của hoạt động quản lý nước ô nhiễm giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sự cần thiết của các biện pháp xử lý, từ đó đảm bảo môi trường sống luôn được duy trì trong trạng thái an toàn và bền vững.
Nước thải là gì? Khái niệm và tầm quan trọng trong quản lý môi trường nước
Nước thải là nước đã được sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt, sản xuất hoặc kinh doanh và chứa các chất ô nhiễm, khiến nó không còn phù hợp để tái sử dụng mà không qua xử lý. Nguồn gốc của nước ô nhiễm rất đa dạng, từ nước ô bẩn sinh hoạt hàng ngày của các hộ gia đình (như tắm, giặt, nấu nướng) đến nước thải từ các nhà máy, khu công nghiệp và nông nghiệp.
Ngoài ra, nước ô nhiễm còn bao gồm nước mưa chảy tràn qua các bề mặt đô thị hoặc thấm qua đất, mang theo các chất ô nhiễm từ môi trường xung quanh. Việc xử lý nước bẩn là cần thiết để loại bỏ các chất gây hại, bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về môi trường.
Thực trạng ô nhiễm nước thải tại Việt Nam hiện nay
Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm Việt Nam thải ra hơn 3.650 triệu mét khối nước thải sinh hoạt, trong đó 60% từ nông thôn và hầu hết không qua xử lý, chỉ 15% tổng lượng nước bẩn sinh hoạt được xử lý trước khi xả ra môi trường.
Nước thải công nghiệp cũng gây lo ngại ô nhiễm khi nhiều doanh nghiệp xả thải trực tiếp mà không qua xử lý, thường vào ban đêm hoặc khi trời mưa để tránh bị phát hiện. Nước ô nhiễm này chứa hóa chất độc hại và kim loại nặng như chì, thủy ngân, asen, gây tác động nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.
Ngoài ra, sản xuất nông nghiệp cũng góp phần gây ô nhiễm qua việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật độc hại, dẫn đến nguy cơ ung thư và các vấn đề sức khỏe khác.
Xem thêm về giải pháp quan trắc nước thải tự động, liên tục của Việt An
Hệ thống nước thải bao gồm những loại nào?
Quản lý hệ thống nước thải hiệu quả bắt đầu từ việc phân loại chính xác. Việc phân loại theo nguồn gốc giúp xác định các phương pháp xử lý phù hợp. Dưới đây là 5 phân loại mà Việt An đã tổng hợp:
- Nước thải sinh hoạt: là nước phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người như tắm, giặt giũ, và nấu ăn. Loại nước ô nhiễm này thường chứa các chất hữu cơ, vi khuẩn, chất tẩy rửa, và dầu mỡ.
- Nước thải công nghiệp: phát sinh từ các quy trình sản xuất và chế biến trong các nhà máy và khu công nghiệp. Nó có thể chứa các hóa chất độc hại, kim loại nặng, và các chất thải khác.
- Nước thải nông nghiệp: xuất hiện từ hoạt động tưới tiêu, chăn nuôi, và việc sử dụng phân bón hay thuốc trừ sâu. Nó thường chứa các chất dinh dưỡng dư thừa như nitrat và photphat, cùng các hóa chất khác.
- Nước thải thương mại: phát sinh từ các hoạt động kinh doanh và dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, và các trung tâm thương mại. Loại nước này có thể chứa dầu mỡ, chất hữu cơ, và các chất thải từ chế biến thực phẩm.
- Nước mưa chảy tràn và nước thấm qua: Nước mưa chảy tràn qua các bề mặt đô thị như đường phố và sân vườn, cuốn theo bụi bẩn, rác thải, và các chất ô nhiễm. Nước thấm qua đất hoặc hệ thống cống ngầm cũng mang theo các chất ô nhiễm từ môi trường xung quanh.
Quy định và yêu cầu của tiêu chuẩn nước thải loại B trong xử lý nước thải công nghiệp
Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp loại A được áp dụng khi nước ô nhiễm sau xử lý được xả vào nguồn tiếp nhận dùng cho cấp nước sinh hoạt. Trong khi đó, tiêu chuẩn loại B dành cho nước ô nhiễm xả vào các nguồn nước không sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
Trước khi thải ra môi trường, nước thải công nghiệp phải được xử lý để đạt nồng độ các chất ô nhiễm và chất rắn lơ lửng thấp hơn mức tối đa cho phép, tùy thuộc vào loại nguồn tiếp nhận. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Trong quy định về giá trị chỉ số ô nhiễm nước, có hai loại chính: cột A và cột B. Cột B được sử dụng làm cơ sở tính toán giá trị tối đa cho phép đối với xử lý nước thải công nghiệp, trong đó nguồn nước này không được dùng để cấp nước sinh hoạt.
Dưới đây là bảng tiêu chuẩn nước thải loại B:
STT | Thông số | Giá trị giới hạn Cột B | Đơn vị |
1 | Nhiệt độ | 40 | 0C |
2 | pH | 5.5 – 9 | |
3 | BOD5 (200C) | 50 | Mg/l |
4 | COD | 100 | Mg/l |
5 | Chất rắn lơ lửng | 100 | Mg/l |
6 | Asen | 0.1 | Mg/l |
7 | Cadmi | 0.02 | Mg/l |
8 | Chì | 0.5 | Mg/l |
9 | Clo dư | 2 | Mg/l |
10 | Crom(VI) | 0.1 | Mg/l |
11 | Crom (III) | 1 | Mg/l |
12 | Dầu mỡ khoáng | 1 | Mg/l |
13 | Dầu động thực vật | 10 | Mg/l |
14 | Đồng | 1 | Mg/l |
15 | Kẽm | 2 | Mg/l |
16 | Mangan | 1 | Mg/l |
17 | Niken | 1 | Mg/l |
18 | Phot pho hữu cơ | 0.5 | Mg/l |
19 | Phot pho tổng số | 6 | Mg/l |
20 | Sắt | 5 | Mg/l |
21 | Tetrachloroethylene | 0.1 | Mg/l |
22 | Thiếc | 1 | Mg/l |
23 | Thủy ngân | 0.005 | Mg/l |
24 | Tổng nitơ | 60 | Mg/l |
25 | Trikloretylen | 0.3 | Mg/l |
26 | Amomiac ( tính theo N) | 1 | Mg/l |
27 | Florua | 2 | Mg/l |
28 | Phenola | 0.05 | Mg/l |
29 | Sunfua | 0.5 | Mg/l |
30 | Xianua | 0.1 | Mg/l |
31 | Tổng hoạt độ phóng xạ a | 0.1 | Bq/l |
32 | Tổng hoạt độ phóng xạ b | 1.0 | Bq/l |
33 | Coliform | 10 000 | MPN/100 ml |
Bảng tiêu chuẩn nước thải loại B theo quy định
Làm sao để đảm bảo nước thải đáp ứng được tiêu chuẩn và quy định?
- Thiết lập hệ thống thu gom và xử lý chuyên nghiệp: Sử dụng công nghệ tiên tiến, phù hợp với đặc thù sản xuất của doanh nghiệp, để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu.
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành và bảo dưỡng: Hệ thống xử lý cần được vận hành đúng kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định, bền vững.
- Hợp tác với các đơn vị quan trắc môi trường uy tín: Thực hiện quan trắc tự động, liên tục hoặc định kỳ, giúp doanh nghiệp giám sát chặt chẽ chất lượng và kịp thời điều chỉnh nếu cần.
- Đào tạo nhân viên chuyên sâu: Tăng cường kiến thức và kỹ năng xử lý nước ô nhiễm cho nhân viên, đồng thời nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường.
Việt An tự hào là đơn vị dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực quan trắc môi trường tự động, liên tục và thiết bị đo lường & phân tích online trong các ngành Công Nghiệp.
Kết luận
Xử lý và quản lý nước thải là nhiệm vụ thiết yếu để bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Để đáp ứng các tiêu chuẩn quy định, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ xử lý hiện đại, tuân thủ quy trình vận hành, hợp tác với các đối tác quan trắc chuyên nghiệp và nâng cao kiến thức cho nhân viên. Nhờ đó, chúng ta có thể đảm bảo sự phát triển của môi trường một cách bền vững và lâu dài.