Skip to content
Published November 5, 2025 8:26am

Cách chọn công nghệ đo lưu lượng: Coriolis, Điện Từ, Siêu Âm, Vortex & Cơ Học

So sánh các công nghệ đo lưu lượng phổ biến: Coriolis, Điện từ, Siêu âm (Kẹp ngoài & Inline), Vortex. Phân tích ưu nhược điểm để giúp bạn chọn công nghệ đo lưu lượng chính xác, tối ưu chi phí cho ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

Vì Sao Hiểu Rõ Công Nghệ Đo Lưu Lượng Là Sống Còn?

Trong vận hành công nghiệp, việc lựa chọn một đồng hồ đo lưu lượng không chỉ là chọn một thiết bị, mà là chọn một công nghệ đo lưu lượng phù hợp. Mỗi nguyên lý hoạt động đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, quyết định trực tiếp đến độ chính xác, độ bền và chi phí vận hành.

Chọn sai công nghệ đo lưu lượng có thể dẫn đến:

  • Sai số đo lường lớn, gây thất thoát nguyên vật liệu.
  • Chi phí bảo trì cao do mài mòn, tắc nghẽn.
  • Dừng chuyền sản xuất ngoài kế hoạch.

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng công nghệ đo lưu lượng cốt lõi, từ truyền thống đến hiện đại, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định kỹ thuật đúng đắn nhất.

Chúng ta sẽ chia thành hai nhóm chính:

  1. Công nghệ đo lưu lượng cơ học (Truyền thống) : Turbine, Compound, Nutating Disc
  2. Công nghệ đo lưu lượng điện tử (Hiện đại, độ chính xác cao) : Coriolis, Vortex, Điện từ, Chênh áp, Siêu âm

Công Nghệ Đo Lưu Lượng Cơ Học: Giải Pháp Truyền Thống

Đây là nhóm các công nghệ đo lưu lượng (mechanical flow meters) dựa trên nguyên lý cơ học thuần túy, sử dụng các bộ phận chuyển động vật lý (quay, dao động, dịch chuyển) do dòng chảy tác động để suy ra lưu lượng. Lưu lượng được tính toán thông qua số vòng quay, chu kỳ dao động hoặc thể tích dịch chuyển.

  • Advantages: Thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp, không yêu cầu nguồn điện (với bộ hiển thị cơ), hoạt động đơn giản. Phù hợp cho môi chất khí hoặc lỏng sạch, không đòi hỏi độ chính xác cao, không cần nguồn điện.
  • Hạn chế: Có bộ phận chuyển động nên dễ mài mòn, kẹt, đặc biệt với môi chất có cặn, độ nhớt cao. Chúng cũng tạo ra sụt áp (pressure drop) trên đường ống và cần bảo trì bảo dưỡng nhiều hơn.
Dong-ho-nuoc-thai-dang-co

Thiết bị đo lưu lượng sử dụng công nghệ Turbine (Cánh quạt)

  • Nguyên lý: Dòng chảy làm quay cánh quạt (cánh quạt Impeller hoặc bánh xe guồng Paddlewheel). Tốc độ quay của cánh quạt tỷ lệ thuận với vận tốc dòng chảy. Một cảm biến (thường là magnetic pickup) sẽ đếm số vòng quay để tính toán lưu lượng.
  • Application: Đo chất lỏng sạch (nước, dầu, hóa chất ít nhớt), chất khí (dầu khí)
  • Advantages: Công nghệ đo lưu lượng này cho độ chính xác khá tốt (±0.5%) trong điều kiện lý tưởng.
  • Nhược điểm: Không phù hợp chất lỏng nhớt cao, cặn bẩn, dòng chảy nhỏ
cong-nghe-do-luu-luong-coriolis-dien-tu-sieu-am-vortex

Thiết bị đo lưu lượng sử dụng Positive Displacement – Oval Gear Flow Meter (Bánh răng hình Oval)

  • Nguyên lý: Đây là công nghệ đo lưu lượng duy nhất đo thể tích trực tiếp. Dòng chảy bị “nhốt” vào các buồng đo có thể tích cố định (ví dụ: giữa hai bánh răng oval). Khi bánh răng quay, nó “đẩy” một lượng thể tích chính xác đi qua. Tổng lưu lượng được tính bằng cách đếm số vòng quay.
  • Application: Chất lỏng có độ nhớt cao (dầu FO, DO, mỡ, syrup) mà các công nghệ khác gặp khó khăn.
  • Advantages: Độ chính xác cao, turndown lớn và không cần đoạn ống thẳng.
  • Nhược điểm: Công nghệ này tạo sụt áp lớn, cấu tạo cơ khí phức tạp và rất dễ hỏng nếu có cặn rắn trong môi chất.
cong-nghe-do-luu-luong-coriolis-dien-tu-sieu-am-vortex

Thiết bị đo lưu lượng sử dụng công nghệ Đĩa Lắc (Nutating Disc)

  • Nguyên lý: Một đĩa nghiêng được đặt trong buồng đo. Dòng chảy đi vào làm đĩa “lắc” theo một quỹ đạo đặc biệt. Mỗi chu kỳ lắc tương ứng với một thể tích chất lỏng cố định đi qua.
  • Application: Chủ yếu dùng trong các đồng hồ đo nước sinh hoạt, nước cấp tòa nhà.
  • Advantages: The AMI Phosphate HL is công nghệ đo lưu lượng đơn giản, giá rẻ, bền bỉ với nước sạch.
  • Nhược điểm: Không đo được khí và kích thước đường ống phải nhỏ hơn DN50
cong-nghe-do-luu-luong-coriolis-dien-tu-sieu-am-vortex

Công Nghệ Đo Lưu Lượng Điện Tử

Đây là các công nghệ đo lưu lượng tiên tiến, không sử dụng bộ phận cơ khí chuyển động trong dòng chảy. Thay vào đó, chúng dựa trên các nguyên lý vật lý hiện đại (điện từ, siêu âm, hiệu ứng Coriolis…) và cảm biến điện tử (được xử lý bằng mạch điện tử và hiển thị số hóa) để xác định tốc độ dòng chảy mà không cần bộ phận chuyển động.

  • Ưu điểm vượt trội: Độ chính xác rất cao, không có bộ phận mài mòn (ít hoặc không cần bảo trì), không gây sụt áp (hoặc sụt áp thấp), đo được đa dạng môi chất, hỗ trợ giao thức truyền thông (4-20mA HART, Modbus…) cho kết nối hệ thống và quản lý toàn diện công nghiệp hóa 4.0

Đồng hồ lưu lượng điện tử thường có độ chính xác cao đến rất cao (Coriolis đạt 0.05%; điện từ 0.25%), đa dạng ứng dụng bao gồm lỏng, khí, hơi nước từ đơn giản đến phức tạp, lựa chọn nhiều loại tín hiệu đầu ra: 4-20mA, Modbus RTU, Ethernet,…

Tuy nhiên mỗi dòng đồng hồ có những hạn chế riêng về công nghệ, như Điện từ chỉ đo chất lỏng dẫn điện, Coriolis hoặc Vortex không phù hợp đường kính ống lớn (từ DN350 trở lên)

webinar-giai-phap-do-luu-luong-emerson

Thiết bị đo lưu lượng Điện Từ (Magnetic Flow Technology)

  • Nguyên lý: Dựa trên Định luật Cảm ứng Điện từ Faraday. Khi một chất lỏng dẫn điện chảy qua từ trường (do cuộn coil của đồng hồ tạo ra), nó sinh ra một điện áp (E). Điện áp này tỷ lệ thuận với vận tốc dòng chảy (v). (E = B . v . D, với B là từ trường, D là đường kính ống).
  • Application: Lựa chọn số 1 cho mọi chất lỏng có độ dẫn điện (thường > 5 µS/cm). Ví dụ: nước sạch, nước thải, bùn, hóa chất (axit, bazơ), thực phẩm (bia, sữa, nước giải khát).
  • Advantages: Đây là công nghệ đo lưu lượng cực kỳ phổ biến. Ưu điểm lớn nhất là không có vật cản, không gây sụt áp, đo được 2 chiều, độ chính xác cao (±0.25%). Nhược điểm duy nhất là bắt buộc môi chất phải dẫn điện (không đo được nước DI, dầu, dung môi, khí, hơi).
  • Nhược điểm: Môi chất phải dẫn điện ≥5µS/cm (không đo được nước DI, dầu, dung môi, khí, hơi) và cần grounding ring 1 số trường hợp.
cong-nghe-do-luu-luong-coriolis-dien-tu-sieu-am-vortex

Thiết bị đo lưu lượng Coriolis (Coriolis Mass Flow Technology)

  • Nguyên lý: Dựa trên Hiệu ứng Coriolis. Đây là công nghệ đo lưu lượng duy nhất đo trực tiếp lưu lượng khối lượng (ví dụ: kg/h, tấn/giờ). Môi chất chảy qua 2 ống đo được cho dao động. Dòng chảy tạo ra lực làm lệch pha dao động giữa 2 ống. Cảm biến sẽ đo độ lệch pha này tỷ lệ với khối lượng dòng chảy (kg/h).
  • Application: Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác rất cao như mua bán thương mại (Custody Transfer), định lượng, pha trộn trong hóa chất, dược phẩm, F&B (đo độ cồn, độ Brix), dầu khí.
  • Advantages: Độ chính xác cực cao (±0.1% hoặc đến ±0.05%), đo trực tiếp lưu lượng khối lượng, đo đa thông số tỉ trọng, độ nhớt, nồng độ, độ đường và quy đổi lưu lượng thể tích
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao

Thiết bị đo lưu lượng công nghệ Vortex

  • Nguyên lý: Dựa trên hiện tượng dòng xoáy Kármán. Một vật cản (gọi là thanh chắn – bluff body) được đặt trong đường ống. Khi môi chất đi qua, nó tạo ra các dòng xoáy (vortex) ổn định, luân phiên ở hai bên thanh chắn. Tần số phát sinh các xoáy này tỷ lệ thuận với vận tốc dòng chảy.
  • Application: Lựa chọn hàng đầu để đo hơi nước (steam), khí nén, khí công nghiệp (Nito, Oxy) và các chất lỏng sạch (đặc biệt là chất lỏng không dẫn điện hoặc nhiệt độ cao).
  • Advantages: Thiết kế không gioăng (gasket-free), hàn kín toàn bộ giúp chịu được nhiệt độ, áp suất cao với độ chính xác tốt (1%). Có thể tích hợp cảm biến nhiệt độ/áp suất để tính toán lưu lượng khối lượng (compensated mass flow) cho hơi và khí.
  • Nhược điểm: Không đo được ở vận tốc dòng chảy quá thấp. Phụ thuộc số Renoyld Number

Thiết bị đo lưu lượng Công nghệ Chênh Áp (Differential Pressure – dP)

  • Nguyên lý: Dựa trên phương trình Bernoulli, Khi dòng chảy đi qua vật cản (orifice, pitot tube,…), tạo ra chênh áp ΔP trước và sau được đo bởi cảm biến áp suất và ΔP này tỷ lệ với bình phương vận tốc dòng chảy.
  • Application: Hầu hết ứng dụng phổ biến lỏng, khí, hơi nước từ đơn giản đến phức tạp trong công nghiệp trong đường ống nhỏ đến lớn (chiếm gần 40% tỉ trọng đo lưu lượng)
  • Advantages: Đơn giản, chi phí thấp, chịu được môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao/ áp suất cao, phù hợp nhiều môi chất, không có bộ phận chuyển động
  • Nhược điểm: Tổn thất áp suất, sai số cao (3-5% hoặc lớn hơn), yêu cầu đoạn ống thẳng dài, flow element thiết kế cơ khí dễ mài mòn, ăn mòn, xâm thực lâu dài

Thiết bị đo lưu lượng Công nghệ Siêu Âm (Inline hoặc Kẹp ngoài)

  • Nguyên lý: Dựa trên nguyên lý “Transit Time” (thời gian truyền sóng). Đồng hồ có 2 cảm biến siêu âm, vừa là bộ phát vừa là bộ thu. Chúng phát các xung siêu âm đi xuôi và ngược chiều dòng chảy. Sóng đi xuôi (theo dòng chảy) sẽ nhanh hơn sóng đi ngược (ngược dòng chảy). Công nghệ đo lưu lượng này đo lường sự chênh lệch về thời gian (Δt) này, vốn tỷ lệ thuận với vận tốc dòng chảy.

Công nghệ siêu âm Inline (Wetted/Spool-piece)

  • Cấu tạo: Cảm biến siêu âm được gắn cố định bên trong một đoạn ống (spool-piece), tiếp xúc trực tiếp với môi chất.
  • Application: Yêu cầu độ chính xác rất cao cho đường ống lớn, đặc biệt là trong mua bán thương mại (Custody Transfer) cho khí tự nhiên (natural gas) hoặc dầu thô. Đường kính ống trung bình từ DN100 đến lớn đến DN1000
  • Advantages: Độ chính xác rất cao đến 0.05%, khả năng tích hợp đến 8 cảm biến trên 1 đồng hồ, giúp tăng cường độ tin cậy và chính xác; không tổn thất áp suất hệ thống
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn các công nghệ khác

Công nghệ siêu âm Kẹp Ngoài đường ống (Clamp-on)

  • Cấu tạo: Các cảm biến (transducer) được kẹp bên ngoài thành ống. Sóng siêu âm truyền xuyên qua thành ống, đi vào môi chất và được thu ở cảm biến đối diện.
  • Application: Phù hợp cho mọi loại chất lỏng có nhiệt độ/ áp suất cao, khí nén, và đặc biệt là đo được cả hơi bão hòa. Dùng cho khảo sát, kiểm tra, đo đối chứng, hoặc lắp đặt cố định cho ống kích thước rất lớn (lên đến 6 mét).
  • Advantages: Giải pháp hoàn hảo cho đo lưu lượng mà không cần dừng quy trình sản xuất and không/cắt/hàn đường ống. Không tiếp xúc môi chất, độ chính xác tốt (0.5%-1%). Có thể cung cấp nhiều thông số mở rộng: Nồng độ, Tỉ trọng, lưu lượng khối lượng
  • Nhược điểm: Độ chính xác phụ thuộc vào quá trình commissioning (bề mặt ống, môi chất đo), chi phí đầu tư ban đầu cao hơn 1 số công nghệ khác ở đường kính ống nhỏ (<DN300)

Bảng So Sánh Nhanh Các Công Nghệ Đo Lưu Lượng

Công NghệỨng dụng và môi chất đoĐộ Chính Xác (tùy model, ứng dụng)Ưu Điểm Nhược điểm
CoriolisDầu khí, hóa chất, thực phẩm, custody transfer±0.05% – ±0.1%– Đo trực tiếp khối lượng, mật độ, nhiệt độ.
– Không bị ảnh hưởng bởi độ nhớt, áp suất, nhiệt độ
– Độ chính xác rất cao, ổn định
Giá rất cao (gấp 2-5 lần công nghệ khác)
Điện TừNước, nước thải, bùn, chất lỏng dẫn điện, thực phẩm±0.2% – ±0.5%– Không tổn thất áp suất
– Đo được chất lỏng có cặn/hạt rắn
– Tuổi thọ cao (> 15 năm)
– Chỉ đo chất lỏng dẫn điện ( 5µS/cm)
– Không đo được khí/hơi
– Yêu cầu ống đầy chất lỏng
Siêu Âm (Clamp-on)Ống lớn, nước, nước thải, khí, hóa chất ăn mòn, nhiệt độ hay áp suất cao±0.5% – ±1%– Không xâm lấn, lắp đặt nhanh (không cắt ống)
– Không gây tổn thất áp
-Đo được chất ăn mòn, nhiệt độ cao
– Độ chính xác phụ thuộc chất lượng ống (ống gỉ, lớp lót dày)

– Giá không cạnh tranh ở đường ống nhỏ <DN250

– Bị ảnh hưởng nếu cặn/hạt rắn/bọt khí nhiều
Vortex (Xoáy)Hơi nước, khí công nghiệp, chất lỏng sạch (nước RO)±0.75% – ±1%– Không bộ phận chuyển động
– Chịu nhiệt độ cao (đến 450 độ C)
– Tổn thất áp thấp
– Không đo được chất nhớt/cặn bẩn
– Yêu cầu đoạn ống thẳng dài (10D-20D)
– Độ chính xác giảm ở lưu lượng thấp
Chênh Áp (dP)Lỏng, Khí, Hơi nước±2% – ±5%Chi phí thấp, chịu áp/nhiệt độ khắc nghiệtSụt áp lớn, dải đo hẹp, cần bảo trì nhiều
TurbineLỏng (sạch)±0.5% – ±1%Chi phí trung bình, tín hiệu ra tuyến tínhDễ mòn, kẹt nếu có cặn

Vậy Đâu Là Công Nghệ Đo Lưu Lượng Phù Hợp Nhất?

Không có công nghệ đo lưu lượng nào là “tốt nhất” tuyệt đối. Lựa chọn tối ưu là công nghệ phù hợp nhất với bài toán của bạn.

Dưới đây là gợi ý nhanh từ Việt An:

  • Yêu cầu độ chính xác cao & đo khối lượng: Coriolis/ Siêu âm Inline (Gas) là lựa chọn hàng đầu.
  • Đo hơi nước, khí nén hoặc lỏng áp suất cao: Công nghệ Vortex là giải pháp bền bỉ và hiệu quả.
  • Đo nước thải, bùn, chất lỏng (dẫn điện): Công nghệ Điện Từ là tiêu chuẩn vàng, tối ưu về chi phí/hiệu năng.
  • Không cần dừng sản xuất, đường kính ống quá lớn: Công nghệ Siêu Âm Kẹp Ngoài (Clamp-on) là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả
  • Ngân sách thấp, chấp nhận độ chính xác trung bình: Công nghệ Chênh Áp (dP)/ đồng hồ dạng cơ học vẫn là một lựa chọn phổ biến.


Giải Pháp Đặc Biệt: Công Nghệ Kiểm Tra & Đối Chứng Lưu Lượng

Làm thế nào để bạn biết các đồng hồ hiện hữu có còn chạy đúng? Đây là lúc công nghệ siêu âm kẹp ngoài dạng di động (Portable) tỏa sáng.

Với một thiết bị như Flexim FLUXUS G601 (cho Lỏng/Khí), đội ngũ bảo trì có thể:

  1. Lắp đặt nhanh chóng, đơn giản mà không cần can thiệp vào đường ống.
  2. Đo đối chứng ngay lập tức để kiểm tra độ chính xác của các đồng hồ cố định (Coriolis, Điện từ, Vortex…).
  3. Khảo sát lưu lượng tại các điểm chưa có đồng hồ để phục vụ tính toán, kiểm toán năng lượng.

Đây là công cụ không thể thiếu để đảm bảo tính chính xác của toàn bộ hệ thống đo lường trong nhà máy.

Xem chi tiết thông thông số kỹ thuật của Flexim Clamp-on Ultrasonic G601 Portable Meter: https://vietan-enviro.com/bo-do-luu-luong-cam-tay-fluxus-g601/

advanced-meter-verification-kiem-tra-tinh-trang-hoat-dong

By Nam Nguyễn

    Contact us

    For more information about our products, please fill out the form, and our representative will contact you as soon as possible.
    By submitting this form, you confirm that you have read and agree to our Privacy Policy .