Tổng quan khách hàng
OCP S.A. – Tập đoàn khai thác quặng phosphate và sản xuất phân bón phốt phát hàng đầu thế giới, thành lập năm 1920 tại Casablanca (Ma-rốc).
- 21.000 nhân viên, phục vụ 350 khách hàng toàn cầu.
- Industrial Parks/Zones Jorf Lasfar (cách Casablanca 80 km) là tổ hợp sản xuất phân bón lớn nhất thế giới, liên tục mở rộng từ năm 1984.
- Trong quá trình sản xuất phân bón, OCP cần sử dụng khối lượng lớn axit sunfuric, đồng thời chú trọng giảm phát thải và nâng cao hiệu quả năng lượng.
Challenge
- Trong hệ thống thu hồi nhiệt (HRS), lưu lượng và nồng độ axit sunfuric phải được giám sát để vận hành an toàn và tối ưu.
- Công nghệ đo truyền thống ∆p (chênh áp) bộc lộ nhiều nhược điểm:
- Tắc nghẽn cảm biến do cặn rắn.
- Hao mòn liên tục trong môi trường ăn mòn, nhiệt độ cao.
- Nguy cơ rò rỉ axit, đe dọa an toàn nhân viên.
- Nếu hệ thống ∆p ngừng hoạt động → cần dừng máy ít nhất 6 giờ để bảo trì → gây thiệt hại sản lượng ~158.000 USD.
- Ngoài ra, việc sử dụng thiết bị đo nồng độ riêng biệt làm phát sinh chi phí và rủi ro bảo trì.
Application
OCP đã lựa chọn công nghệ siêu âm kẹp ngoài (clamp-on) của Flexim:
- Đầu dò siêu âm gắn bên ngoài ống, không tiếp xúc trực tiếp với axit → không bị ăn mòn hay hư hỏng.
- Không cần mở đường ống để lắp đặt, không làm gián đoạn sản xuất.
- Application WaveInjector® để đo trong điều kiện nhiệt độ cao (~375 °F).
- The PIOX® S721 đo đồng thời lưu lượng và nồng độ axit sunfuric.
- Thay thế hoàn toàn các phép đo ∆p kém tin cậy và loại bỏ nhu cầu thiết bị đo nồng độ riêng.
“Với công nghệ đo không xâm lấn của Flexim, chúng tôi đã thay thế được các đồng hồ Annubar kém chính xác, đồng thời loại bỏ rủi ro rò rỉ axit từ công nghệ cũ.”
— Kossaï FAKIR, phụ trách thiết bị đo, Jorf Fertilizers Company
Results
Việc triển khai công nghệ đo siêu âm kẹp ngoài của Flexim đã giúp OCP đạt được sự thay đổi rõ rệt trong vận hành. Các hệ thống PIOX® S721 cho phép đo đồng thời lưu lượng và nồng độ axit sunfuric một cách chính xác và ổn định lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Nhờ vậy, nhà máy loại bỏ hoàn toàn các sự cố tắc nghẽn và hao mòn thường gặp ở phép đo chênh áp, cũng như nguy cơ rò rỉ axit từ các đường impulse line.
Hệ thống HRS vận hành ổn định hơn, giúp OCP thu hồi thêm 80 tấn hơi nước mỗi giờ, sản xuất 8–9 MW điện và giảm đáng kể lượng nước biển cần sử dụng làm mát, tương đương 1 MW công suất bơm. Bên cạnh lợi ích về năng lượng, giải pháp này còn mang lại hiệu quả kinh tế trực tiếp khi tránh được tổn thất lên đến 158.000 USD cho mỗi lần dừng máy bảo trì, đồng thời nâng cao đáng kể mức độ an toàn cho nhân viên và thiết bị.