Tổng quan về máy phân tích kim loại nặng SEIBOLD COMPOSER
SEIBOLD COMPOSER là một loạt các thiết bị phân tích trực tuyến được phát triển bởi SEIBOLD Wasser, chuyên dùng để phân tích liên tục các kim loại nặng trong nước. Các thiết bị này sử dụng công nghệ đo màu, trong đó nồng độ kim loại nặng được xác định thông qua cường độ màu sắc của phức chất hình thành giữa ion kim loại và các thuốc thử cụ thể. Phương pháp này được coi là đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí cho việc giám sát chất lượng nước trực tuyến.
Các thiết bị SEIBOLD COMPOSER có khả năng đo một loạt các kim loại nặng, bao gồm Nhôm, Asen, Cadimi, Crom (Cr VI), Coban, Đồng, Sắt (Fe2+, Fe3+, tổng Fe), Chì, Mangan, Niken, và Kẽm. Dải đo có thể được điều chỉnh từ mức thấp nhất là 5 phần tỷ (ppb) đến mức cao hơn tính bằng phần triệu (ppm), phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như giám sát nước uống và nước thải công nghiệp.
Một trong những tính năng quan trọng của SEIBOLD COMPOSER là sử dụng các thuốc thử không độc hại và an toàn, vượt trội hơn so với các phương pháp truyền thống thường sử dụng các hóa chất độc hại. Điều này giúp cho các thiết bị an toàn và thân thiện hơn với môi trường, giảm chi phí tổng thể (TCM) về vận chuyển, xử lý và thải bỏ hóa chất.
Các thiết bị này được thiết kế bền bỉ, yêu cầu bảo trì tối thiểu, và có các tính năng tự động làm sạch, hiệu chuẩn và pha loãng. Ngoài ra, chúng có thể thực hiện các nhiệm vụ điều khiển phức tạp thông qua giao diện liên lạc analog và số, phù hợp cho các ứng dụng quan trọng và yêu cầu độ chính xác cao.
Về Máy phân tích Aluminium - SEIBOLD COMPOSER
Nguồn gốc tự nhiên: Nhôm (Al) là nguyên tố kim loại phong phú nhất trong lớp vỏ Trái Đất.
Công nghiệp: Các muối nhôm được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước như là chất keo tụ để giảm hàm lượng chất hữu cơ, màu sắc, độ đục và mức độ vi sinh vật. Việc sử dụng này có thể dẫn đến nồng độ nhôm tăng trong nước đã qua xử lý.
Nước uống: Các nguồn chính dẫn đến nồng độ nhôm cao trong nước uống là việc sử dụng các chất keo tụ có chứa nhôm, chẳng hạn như Al2(SO4)3. Nồng độ nhôm dưới 0,1 mg/lít có thể đạt được tại các nhà máy xử lý nước lớn.
Độc tính: Chưa có nhiều bằng chứng cho thấy việc nhôm được hấp thụ qua đường tiêu hóa có thể gây độc tính cấp tính cho con người, mặc dù nguyên tố này hiện diện rộng rãi trong thực phẩm, nước uống và nhiều loại thuốc kháng axit. Một giả thuyết cho rằng tiếp xúc với nhôm có thể là yếu tố nguy cơ dẫn đến hoặc đẩy nhanh sự khởi phát bệnh Alzheimer (AD) ở con người.
Phương pháp đo lường: Kim loại được đo dưới dạng phức chất chelate giữa ion kim loại trong nước thải và thuốc nhuộm phản ứng quang phổ nhạy. Sự thay đổi cường độ ánh sáng nhìn thấy qua cuvet chứa phức chất kim loại đã hình thành tỷ lệ thuận trực tiếp với nồng độ kim loại.